Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đông nghịt
[đông nghịt]
|
compact
A compact crowd
Hanoi is overcrowded with tourists in summer
Từ điển Việt - Việt
đông nghịt
|
tính từ
quá nhiều, đến mức chật kín
ngày tết, chuyến tàu xe nào cũng đông nghịt người