Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân tâm
[nhân tâm]
|
popularity
To gain the sympathy of the people; To win/gain/enjoy popularity
Thousands of letters from Tony Blair are being delivered to people of Iraq as part of the UK's efforts to win hearts and minds.
Từ điển Việt - Việt
nhân tâm
|
danh từ
lòng người đối với những sự việc chung
thăm dò nhân tâm