Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
anh ấy
[anh ấy]
|
he
He and I are schoolfriends
There he is!
him
I never trust him
Is it him again?