Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suy thoái
[suy thoái]
|
to regress; to recede; to degrade
Regression; depression; recession; degradation
The recession is killing companies off like flies
Chuyên ngành Việt - Anh
suy thoái
[suy thoái]
|
Kinh tế
recession
Từ điển Việt - Việt
suy thoái
|
động từ
suy yếu và kém hơn trước
nền kinh tế suy thoái