Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàng loạt
[hàng loạt]
|
mass; series
The directorate received a mass/series of complaints about salaries
Wholesale slaughter; mass murder; serial killing; holocaust
Mass murderer; serial killer
Chuyên ngành Việt - Anh
hàng loạt
[hàng loạt]
|
Xây dựng, Kiến trúc
serial
Từ điển Việt - Việt
hàng loạt
|
danh từ
số lượng lớn có trong một lúc
sản xuất hàng loạt sách giáo khoa các cấp