Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tàn sát
[tàn sát]
|
động từ.
to massacre, to murder.
butcher, slaughte.
Chuyên ngành Việt - Anh
tàn sát
[tàn sát]
|
Kỹ thuật
massacre
Từ điển Việt - Việt
tàn sát
|
động từ
giết một cách dã man
cuộc tàn sát man rợ