Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rơi rụng
[rơi rụng]
|
to be lost gradually; to go gradually
Little practice in a foreign language will soon make what one knows go gradually
Từ điển Việt - Việt
rơi rụng
|
động từ
mất dần một ít
đã lâu không sử dụng, vốn tiếng Anh rơi rụng dần