Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiên cứu
[nghiên cứu]
|
to examine; to investigate; to research; to study
To study geometry; to geometrize
An excellent piece of research
What kind of research do you do?
We must take a new direction in our research
R & D means Research and development
To do research in biology/into cancer/into improving a product
Chuyên ngành Việt - Anh
nghiên cứu
[nghiên cứu]
|
Hoá học
research
Tin học
research
Từ điển Việt - Việt
nghiên cứu
|
động từ
xem xét, tìm hiểu kỹ để giải quyết vấn đề hoặc rút ra những tri thức mới
nghiên cứu kế hoạch kỹ càng