Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đổi hướng
[đổi hướng]
|
to alter course; to change direction
Từ điển Việt - Việt
đổi hướng
|
động từ
theo một hướng khác
San hơi nhăn mặt, đổi hướng câu chuyện: “Hồi chiều em suýt gặp một tai nạn khủng khiếp...”. (Phan Hồn Nhiên)