Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuổi già
[tuổi già]
|
hoary age; old age
Old-age pension
Chuyên ngành Việt - Anh
tuổi già
[tuổi già]
|
Sinh học
senium
Từ điển Việt - Việt
tuổi già
|
danh từ
đời sống người già
chăm lo sức khoẻ tuổi già