Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xía vào
[xía vào]
|
to butt; to interfere; to intervene; to meddle
Don't meddle in my affairs
Don't interfere in what doesn't concern you!
It is unwise to interfere between husband and wife
Busybody; interloper; meddler; Nosey Parker
He's always interfering; He's an awful busybody
I don't mean to be nosy but ...