Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cố ý
[cố ý]
|
deliberate; premeditated; purposeful; intentional; willful; voluntary
I used this word intentionally/deliberately/purposely/on purpose
I deliberately didn't invite her
I mean to do that, you know! And now I'm gonna plough the field!
You've offended my teacher - I didn't mean to do it/It wasn't intentional/It wasn't deliberate/It wasn't my intention!
Whether by accident or design
Từ điển Việt - Việt
cố ý
|
động từ
có ý sẵn từ trước; rắp tâm làm việc gì
cố ý gây thương tích cho người khác; cố ý làm trái pháp luật