Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trung thành
[trung thành]
|
loyal to ...; faithful to ...; true to ...
To swear/pledge loyalty to somebody; To swear allegiance to somebody
To swear/vow to be faithful to each other
Saddam loyalists were holding out in Saddam's hometown of Tikrit and threatening to use of weapons of mass destruction.
Từ điển Việt - Việt
trung thành
|
tính từ
giữ nguyên niềm tin, tình cảm trước sau như một
trung thành với lời thề
đúng với sự thật
phản ánh trung thành những điều tai nghe, mắt thấy