Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quê hương
[quê hương]
|
native land; native soil; native country; fatherland
To come back to one's native soil
To tread the native soil
To aspire to a united fatherland
Từ điển Việt - Việt
quê hương
|
danh từ
nơi sinh trưởng của mình
quê hương mỗi người chỉ một, như là chỉ một mẹ thôi (Đỗ Trung Quân)