Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thống nhất
[thống nhất]
|
to unite; to unify
Vietnam become united in 1976; Vietnam was unified in 1976
unification; unity
To preserve the unity and oneness of mind within the Party
united
Bill Clinton is the first American President to visit a united Vietnam
Chuyên ngành Việt - Anh
thống nhất
[thống nhất]
|
Kinh tế
unification
Kỹ thuật
unification
Tin học
unification
Toán học
unification
Vật lý
unification
Từ điển Việt - Việt
thống nhất
|
động từ
hợp thành một khối có chung cơ cấu, tổ chức
thống nhất đất nước
làm cho phù hợp với nhau
hai gia đình đã thống nhất ngày cưới
tính từ
có sự nhất trí với nhau
cả nhóm cùng thống nhất một ý kiến