Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vẽ
[vẽ]
|
to draw; to paint
To write/paint for pleasure
To draw/paint a picture
To be good at drawing; to be a good drawer
Commercial artist
The author paints a bleak picture of rural life
(đùa cợt) to invent; to contrive
Từ điển Việt - Việt
vẽ
|
động từ
Tạo hoặc gợi ra trên mặt phẳng bằng nét bút, màu sắc.
Vẽ tranh; vẽ chân dung.
Bày đặt thêm điều gây phiền hà.
Nhà nghèo lại hay vẽ.
Bày cho.
Vẽ đường chỉ lối cho làm.
Gỡ phần nạc ra khỏi xương cá.
Tẽ.
Vẽ ngô.