Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
viết
[viết]
|
xem bút
My pen doesn't write properly
to write
He can't speak English very well, but he can write it
They wrote about their experiences in Africa
Cô ấy viết báo " Le Monde"
She writes for 'Le Monde'
written
Written/oral question
to spell
They've spelt my name wrong; They've misspelt my name
How do you spell your name?; What is the spelling of your name?; How is your name spelt?
Từ điển Việt - Việt
viết
|
động từ
Vạch những nét tạo thành chữ.
Viết lên bàn; tập viết.
Trình bày trên giấy nội dung muốn nói.
Viết kịch bản; viết bản báo cáo.
danh từ
Bút.
Viết bi; viết mực.