Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vấn đáp
[vấn đáp]
|
oral
Oral examination; Oral; Viva
To take an oral examination
Oral marks/grades
Từ điển Việt - Việt
vấn đáp
|
động từ
Hỏi và trả lời (một hình thức thi).
Thi vấn đáp.