Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kỳ thi
[kỳ thi]
|
contest; test; exam
Final exam; finals; comprehensives
The pass/failure rate for this exam is 60%