Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rớt
[rớt]
|
to fall; to drop
His hat fell off
(nói về máy bay) to crash
He only had one fail and that was in maths
She failed her computer programming exam
Từ điển Việt - Việt
rớt
|
động từ
rơi ra
buồn rớt nước mắt
còn sót lại
dư âm tiếng đàn còn rớt lại
như rơi
làm rớt quyển vở
thi trượt, thi hỏng
bị rớt môn hoá
tính từ
trạng thái giữa lỏng và đặc
canh rau đay rớt; theo nheo ăn rớt (tục ngữ)
danh từ
nước dãi
em bé sắp mọc răng, chảy rớt suốt ngày