Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lập trình viên
[lập trình viên]
|
computer programmer; programmer
We are recruiting ten computer programmers; We are looking for ten computer programmers; We have vacancies for ten computer programmers
Từ điển Việt - Việt
lập trình viên
|
danh từ
người chuyên lập chương trình cho máy tính