Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thi rớt
[thi rớt]
|
Failing the exam is nothing to boast about !; Failing the exam is nothing to be proud of