Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đen tối
[đen tối]
|
sombre; dark; gloomy
The future looks gloomy
The gloomiest/darkest days of our history
black; malefic; dishonest; evil
Evil thoughts/intentions
Từ điển Việt - Việt
đen tối
|
tính từ
tối hoàn toàn
màn đêm đen tối
mù mịt, không biết sẽ ra sao
tương lai đen tối; số phận đen tối
có ý định xấu xa, hiểm độc
những âm mưu đen tối