Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ý nghĩ
[ý nghĩ]
|
idea; thought
I have no thought of resigning
To read somebody's thoughts; to penetrate somebody's thoughts
Từ điển Việt - Việt
ý nghĩ
|
danh từ
Điều nảy sinh ra từ trí não.
Chợt nảy ra ý nghĩ; một ý nghĩ điên rồ.