Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đoán
[đoán]
|
to divine; to guess
Don't worry, it is pure/sheer guesswork !
Guess who I saw at the supermarket!
Guess who!/Guess what!
If you don't know, have a guess!; If you don't know, try to guess!
I guessed him to be twenty-five
I do not know, nor can I guess
It was sheer guesswork!
Từ điển Việt - Việt
đoán
|
động từ
suy ra điều sắp xảy ra
đoán bệnh; đoán kết quả