Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo đảm
[bảo đảm]
|
to ensure; to guarantee
To guarantee somebody's safety
To ensure independence and territorial integrity to a nation
To ensure the fulfilment of the plan
To guarantee equal rights between nationalities
Adequate food and clothing are ensured
to see to ...
To see to the adequate supply of materials to the factory
to assume responsibility for ...
To assume responsibility for the upbringing of the children
Each labourer assumes responsibility for a cultivated hectare of land
to make sure (that) ...
Make sure the program runs well
to give one's word for ...; to be sure/cock-sure
I give my word for it
I'm sure he's Mai's husband
safe
A safe haven/shelter
A safe grassroots base in the enemy-occupied area
reliable
The weather is unreliable
guarantee; security
A sound line is a firm guarantee for the success of a revolution
Chuyên ngành Việt - Anh
bảo đảm
[bảo đảm]
|
Hoá học
warrant
Kinh tế
guaranty
Từ điển Việt - Việt
bảo đảm
|
động từ
chắc chắn thực hiện, giữ gìn được
bảo đảm hoàn thành kế hoạch
chịu trách nhiệm về lời nói của mình
tôi bảo đảm anh ấy nói đúng sự thật
nhận và làm tốt
bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy
danh từ
chắc chắn
nơi trú ẩn bảo đảm
tính từ
khẳng định thực hiện được
gửi thư bảo đảm cho mau đến người nhận