Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lãnh thổ
[lãnh thổ]
|
domain; territory
To live in German territory
To defend one's territory
territorial
Terriorial rights
Territorial integrity
Từ điển Việt - Việt
lãnh thổ
|
danh từ
đất đai thuộc chủ quyền của một nước
bảo về toàn vẹn lãnh thổ đất nước