Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời tiết
[thời tiết]
|
weather
What's the weather like today?
Where do you go in this/such weather?
The bad weather stopped us from going out
Chuyên ngành Việt - Anh
thời tiết
[thời tiết]
|
Hoá học
weather
Kỹ thuật
weather
Toán học
weather
Vật lý
weather
Xây dựng, Kiến trúc
weather
Từ điển Việt - Việt
thời tiết
|
danh từ
trạng thái của khí quyển trong một lúc, một nơi nào đó
thời tiết hôm nay mát mẻ; bản tin thời tiết