Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có thật
[có thật]
|
actual; true
To tell true stories
I can't believe it's true
I found the book interesting because it was based on actual experiences
to exist really
Does the road really exist?