Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cơ sở
[cơ sở]
|
basis; foundation; footing
Basis of assessment
establishment; foundation
To co-operate with a research establishment
campus (of a university)
reason; grounds
We have good reason/every reason to affirm he is lying
We have no reason to think he tells the truth; We have no grounds for thinking he tells the truth
basic; fundamental
At grassroots level
To maintain democracy at grassroots level
Chuyên ngành Việt - Anh
cơ sở
[cơ sở]
|
Hoá học
base
Tin học
base
Từ điển Việt - Việt
cơ sở
|
danh từ
nền tảng của một tổ chức
nhận định có cơ sở; có đầy đủ cơ sở để khẳng định
nền tảng kinh tế, phù hợp với độ phát triển của lực lượng sản xuất
triển khai cơ sở hạ tầng
đơn vị tổ chức cấp dưới
cán bộ cơ sở; duy trì dân chủ ở cơ sở
người hoặc nhóm làm chỗ dựa cho tổ chức hoạt động
chị ấy là cơ sở của cách mạng
tính từ
đã góp công, góp của cho phong trào cách mạng
cơ sở hậu phương vững chắc