Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
duy trì
[duy trì]
|
to maintain
To maintain peace/discipline
To maintain friendly relations with somebody
to uphold
To uphold a tradition
to keep alive
To keep somebody alive
To keep a religion alive
Chuyên ngành Việt - Anh
duy trì
[duy trì]
|
Tin học
retention
Từ điển Việt - Việt
duy trì
|
động từ
giữ cho tiếp tục tồn tại
duy trì bản sắc dân tộc; duy trì tình hữu nghị