Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kỷ luật
[kỷ luật]
|
discipline
To keep/enforce discipline in the classroom
The boss takes discipline very seriously; The boss is a stickler for discipline; The boss is a strict disciplinarian
disciplinary
Disciplinary measures