Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khắt khe
[khắt khe]
|
stern; strict; severe
Từ điển Việt - Việt
khắt khe
|
tính từ
quá khắt khe trong đối xử
tính tình bà ta khắt khe, con cháu không ai ở cùng