Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sốt
[sốt]
|
fever; temperature
What to do to get the temperature down?; What to do to bring down/reduce fever?
If his temperature goes up again, give him a tablet; If the fever returns, give him a tablet
to have/run a temperature; to have a fever; to be feverish
He has a temperature of 40 degrees; His temperature is up to 40 degrees
xem xốt 1
Chuyên ngành Việt - Anh
sốt
[sốt]
|
Kỹ thuật
fever
Từ điển Việt - Việt
sốt
|
động từ
nhiệt độ cơ thể tăng cao hơn mức bình thường
cháu bé mọc răng bị sốt
hàng trở nên khan hiếm
sốt đất
tính từ
đang còn nóng
tô canh nóng sốt
trạng từ
ý phủ định dứt khoát
không có gì sốt