Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
uống
[uống]
|
to take; to drink
Would you like something to drink?
To drink out of the bottle; To drink from the bottle
Is the water safe to drink?
To drink from a cup/glass/can/bowl
I invited him to drink/take tea
to take
To be taken three times a day
Not to be taken internally/orally; For external use only
I never take sleeping pills
Từ điển Việt - Việt
uống
|
động từ
nuốt một chất lỏng vào miệng
uống nước; uống rượu