Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tách
[tách]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Tasse) cup
A coffee/tea cup
One cup of coffee/tea is enough to keep me awake
onomatopoeia of various dry noises
to separate; to split; to detach
To separate the seriously ill from the other patients
Their party soon split/separated into various factions
She tried to detach herself from the rest of the group
Colour separation
Chuyên ngành Việt - Anh
tách
[tách]
|
Kỹ thuật
separating
Tin học
separation, split
Vật lý
separating
Từ điển Việt - Việt
tách
|
danh từ
chén có quai cầm, để uống nước
tách cà-phê
động từ
làm rời ra
tách múi bưởi; tách riêng từng vấn đề
tính từ
tiếng nổ nhỏ, nghe giòn và đanh
than bếp nổ lách tách