Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chẳng mấy chốc
[chẳng mấy chốc]
|
soon
We soon get there
They will soon be home; they will be home quite soon now
One moment, please! He will soon be here/he will be here very soon/he won't be long
It will soon be five years since we founded this limited liability company
Từ điển Việt - Việt
chẳng mấy chốc
|
chẳng bao lâu; một thời gian ngắn
chẳng mấy chốc nữa sẽ về đến nhà