Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuốc ngủ
[thuốc ngủ]
|
soporific; hypnotic
Sleeping pill; sleeping tablet
She's heavily dependent on sleeping pills
Your sleeping pills didn't work on me; Your sleeping pills didn't have any effect on me
Chuyên ngành Việt - Anh
thuốc ngủ
[thuốc ngủ]
|
Sinh học
hypangogue
Từ điển Việt - Việt
thuốc ngủ
|
danh từ
thuốc dùng để gây ngủ
thuốc ngủ uống quá liều có thể mê và tử vong