Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dược phẩm
[dược phẩm]
|
pharmaceutical product; drug; medicine
Food and Drug Administration (FDA)
Chemist; druggist; pharmacist
Từ điển Việt - Việt
dược phẩm
|
danh từ
vật chế ra để làm thuốc chữa bệnh
xí nghiệp dược phẩm