Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thực phẩm
[thực phẩm]
|
food product; foodstuff; food
Food for babies; Baby food
Dog/cat food
Milk is a food rich in calcium
Từ điển Việt - Việt
thực phẩm
|
danh từ
các thứ dùng làm thức ăn, nói chung
cửa hàng thực phẩm; lựa chọn thực phẩm tốt cho sức khoẻ