Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà thuốc
[nhà thuốc]
|
chemist's; pharmacy; drugstore
There's an all-night chemist's in this street; There's a 24-hour chemist's in this street
Từ điển Việt - Việt
nhà thuốc
|
danh từ
hiệu thuốc
nhà thuốc bệnh viện