Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đối thủ
[đối thủ]
|
antagonist; rival; competitor; contender; match; opponent; adversary
Political opponent
Opponent to be reckoned with; Formidable/redoubtable opponent
To be no match for somebody; Can't hold a candle to somebody
Don't underestimate the opposition !
Từ điển Việt - Việt
đối thủ
|
danh từ
đương đầu với người khác
hai đối thủ ngang tài ngang sức; một đối thủ đáng gờm