Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tài khoản
[tài khoản]
|
account
Deposit account; savings account
Put that sum of money on my account; Charge that sum of money to my account
To have a foreign currency account with/at a bank
Our company has an account at/with the National Bank; Our company banks with the National Bank
My account is still in credit
Chuyên ngành Việt - Anh
tài khoản
[tài khoản]
|
Kinh tế
account
Kỹ thuật
account
Tin học
account
Toán học
account
Từ điển Việt - Việt
tài khoản
|
danh từ
sổ ghi tình hình biến động của các loại vốn và nguồn vốn
tài khoản gửi trong ngân hàng; hạch toán vào các tài khoản
số tiền gửi ở ngân hàng
mở một tài khoản cho con