Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
số tiền
[số tiền]
|
amount/sum of money
The money was divided equally between the beggars
Sum payable : ......
To write an amount in words /figures