Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chia đều
[chia đều]
|
to divide/share something equally/fairly between/among somebody; to portion something equally between/among somebody
She divided the cake equally among the children
Chuyên ngành Việt - Anh
chia đều
[chia đều]
|
Kỹ thuật
uniform division
Toán học
uniform division