Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn xin
[ăn xin]
|
to solicit; to beg; to panhandle
To live by begging/panhandling; to beg for a living
To be reduced to begging/beggary
To beg outside cinemas/churches
Beggary; mendicity
Beggar; mendicant; panhandler
Beggars prefer busy areas; Beggars prefer areas where there are lots of people going past
Từ điển Việt - Việt
ăn xin
|
động từ
Người ăn xin; đi ăn xin