Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuống dốc
[xuống dốc]
|
to go down the slope; to go downhill
to slope down
To be reduced to beggary
Từ điển Việt - Việt
xuống dốc
|
động từ
Ngày càng sút kém, khó cứu vãn.
Kinh doanh thua lỗ, xuống dốc.