Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thất cơ lỡ vận
[thất cơ lỡ vận]
|
to meet with misfortune; to go to the devil/to the dogs ; to go downhill; to take the knock; to be at a low ebb/on the wane/down and out
Down-and-out homeless people
Từ điển Việt - Việt
thất cơ lỡ vận
|
lâm vào cảnh mất mát, khốn khổ
(...) một người vai vế như Năm Thọ mà thất cơ lỡ vận đến nỗi tội tù (Nam Cao)