Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiết kế
[thiết kế]
|
to design
To design a computer program
design
Design team/office/stage
I need a car of simple but elegant design
All problems were due to poor design
My friend majored in fashion design
Chuyên ngành Việt - Anh
thiết kế
[thiết kế]
|
Kinh tế
design
Kỹ thuật
designing
Tin học
design
Vật lý
designing
Từ điển Việt - Việt
thiết kế
|
động từ
trình bày tài liệu kĩ thuật có bản tính toán, bản vẽ, một công trình xây dựng, sản phẩm
thiết kế mẫu thời trang; công ty thiết kế