Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dở
[dở]
|
half-done; incomplete; unfinished; uncompleted
bad; not good
Bad food
To be a bad learner
To be a bad typist/swimmer
Từ điển Việt - Việt
dở
|
tính từ
không đạt yêu cầu; không đúng
bộ phim dở; bài hát dở
không bình thường, nửa nọ nửa kia
thằng bé dở hơi
giữa chừng, chưa xong
việc đang làm dở
phụ nữ mang thai thích ăn những thứ khác thường